Lời nói đầu:Năm 2025, lãi vay nợ công Mỹ lần đầu vượt 1,000 tỷ USD, hơn cả chi tiêu quốc phòng. Bài phân tích từ WikiFX giải mã cột mốc lịch sử này, dự báo tác động "vòng xoáy nợ" và hệ lụy đến thị trường tài chính, kinh tế toàn cầu.

Năm tài khóa 2025 đánh dấu một bước ngoặt đáng lo ngại trong lịch sử tài khóa Hoa Kỳ: lần đầu tiên, chi phí trả lãi cho khoản nợ công khổng lồ của chính phủ liên bang chính thức vượt ngưỡng 1 nghìn tỷ USD. Cột mốc này không chỉ là một con số biểu tượng, mà là minh chứng rõ ràng cho một cuộc khủng hoảng đang hiện hữu.
Với việc chi phí lãi vay, khoảng 970 tỷ USD lãi ròng, lần đầu vượt mặt cả ngân sách quốc phòng, 917 tỷ USD, và chương trình Medicare, nước Mỹ đã bước vào “Kỷ nguyên Dịch vụ Nợ” - một giai đoạn mà gánh nặng từ quá khứ đang thống trị hiện tại và bóp nghẹt tương lai.
Sự bùng nổ đáng báo động: Từ 345 tỷ lên 1 nghìn tỷ USD chỉ trong năm năm
Sự gia tăng tốc độ của chi phí lãi vay là điều khiến các nhà phân tích kinh tế phải rùng mình. Con số lãi vay ròng 345 tỷ USD của năm tài khóa 2020 giờ đây đã tăng gần gấp ba, đạt 970 tỷ USD vào năm 2025. Khi tính toán đầy đủ lãi trên toàn bộ nợ công, con số này chính thức vượt mốc 1 nghìn tỷ USD.
Sự tăng vọt này là hệ quả tất yếu của một bài toán kép: quy mô nợ công Mỹ đã phình to đáng kể sau các gói cứu trợ đại dịch và những năm tháng thâm hụt ngân sách kéo dài, cộng hưởng với môi trường lãi suất cao ngất ngưởng được duy trì từ năm 2022 đến 2024 để kiềm chế lạm phát.
Điều đáng nói hơn cả là tính tự củng cố của vấn đề, khi mỗi năm, Kho bạc Mỹ phải huy động khoảng 2 nghìn tỷ USD mới trên thị trường tài chính để trang trải các khoản chi. Song, nghịch lý nằm ở chỗ, gần một nửa số tiền vay mới này - khoảng 1 nghìn tỷ USD - không được dùng để xây dựng cơ sở hạ tầng, cải thiện y tế hay củng cố quốc phòng, mà chỉ đơn thuần để trả lãi cho những món nợ cũ đã tích lũy.
Chris Towner, một nhà phân tích tại Ủy ban về Ngân sách Liên bang có Trách nhiệm (CRFB), đã cảnh báo rõ về nguy cơ “vòng xoáy nợ”. Theo đó, nếu các chủ nợ bắt đầu nghi ngờ khả năng trả nợ dài hạn của chính phủ Mỹ, họ sẽ đòi hỏi mức lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro. Điều này lại vô tình đẩy chi phí đi vay của chính phủ lên cao hơn nữa, buộc họ phải vay nhiều hơn chỉ để trả lãi, tạo thành một vòng luẩn quẩn khó có lối thoát.
Tỷ lệ nợ/GDP 100% và những dự báo u ám cho thập kỷ tới
Bức tranh tổng thể càng trở nên ảm đạm khi xét đến chỉ số nợ công so với Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Năm 2025, tỷ lệ này đã chạm mốc 100%, một ngưỡng chưa từng xuất hiện kể từ thời kỳ hậu Thế chiến thứ hai, và đây mới chỉ là khởi đầu.
Theo các dự báo của Văn phòng Ngân sách Quốc hội Mỹ (CBO), tỷ lệ nợ/GDP được dự kiến sẽ vượt qua đỉnh cao lịch sử năm 1946 (106%) vào năm 2029, và tiếp tục leo lên mức 118% vào năm 2035.
Những tính toán dài hạn càng làm rõ quy mô của thảm họa tài khóa tiềm tàng. CBO ước tính rằng tổng chi phí lãi vay tích lũy trong thập kỷ tới, từ 2026 đến 2035, sẽ lên tới 13.8 nghìn tỷ USD. Con số này gần như gấp đôi tổng chi phí lãi vay, đã được điều chỉnh theo lạm phát, của hai thập kỷ trước đó cộng lại.
Trong một kịch bản thay thế được CRFB đưa ra, nơi giả định các chính sách thuế quan bị tuyên bố là bất hợp pháp và các điều khoản chi tiêu tạm thời trong luật gần đây được gia hạn vĩnh viễn, tình hình còn tồi tệ hơn nhiều. Với kịch bản này, chi phí lãi vay có thể bùng nổ lên mức 2.2 nghìn tỷ USD vào năm 2035, tương đương với mức tăng 127% so với hiện tại.

Tác động dây chuyền
Hệ quả của gánh nặng nợ nần này vượt xa phạm vi ngân sách liên bang, tạo ra những tác động dây chuyền sâu rộng lên toàn bộ hệ thống tài chính và kinh tế.
Trên thị trường tài chính, việc chính phủ Mỹ liên tục phát hành khối lượng lớn trái phiếu Kho bạc để tài trợ cho thâm hụt đang hút cạn thanh khoản khỏi hệ thống. Với lợi suất không rủi ro từ trái phiếu chính phủ đang ở mức cao gần 5%, các tài sản rủi ro hơn như cổ phiếu và tiền điện tử phải đối mặt với những trở ngại cấu trúc lâu dài trong việc thu hút vốn.
Hiệu ứng “lấn át” (crowing out) trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. Nguồn vốn trên thị trường bị hút mạnh vào các công cụ nợ của chính phủ, khiến khu vực tư nhân, bao gồm cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các hộ gia đình, gặp khó khăn hơn trong việc tiếp cận tín dụng với chi phí hợp lý. Điều này, về lâu dài, sẽ kìm hãm đầu tư, đổi mới sáng tạo và cuối cùng là làm suy yếu tiềm năng tăng trưởng của toàn bộ nền kinh tế.
Ở góc độ tiền tệ toàn cầu, lợi suất cao tại Mỹ tiếp tục là trụ cột chính hỗ trợ sức mạnh của đồng USD so với các đồng tiền chủ chốt khác. Tuy nhiên, sức mạnh này tiềm ẩn rủi ro.
Một cuộc khủng hoảng niềm tin vào khả năng kiểm soát nợ của Washington có thể nhanh chóng dẫn đến làn sóng bán tháo trái phiếu và đồng USD, gây ra biến động cực đoan trên thị trường ngoại hối toàn cầu.
Đối với các thị trường mới nổi, tình hình càng thêm khó khăn. Chi phí vay bằng USD tăng cao khiến nhiều quốc gia đang phát triển, vốn đang vật lộn với khoản nợ ngoại tệ lớn, phải đối mặt với nguy cơ vỡ nợ gia tăng.
Về mặt kinh tế vĩ mô, “không gian chính sách” của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) đang bị thu hẹp đáng kể. Việc cắt giảm lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng trở nên phức tạp hơn khi chính phủ liên bang đang cạnh tranh khốc liệt để huy động vốn. Đồng thời, áp lực tài khóa khổng lồ có thể buộc Fed phải duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng hơn mức cần thiết, làm dấy lên nguy cơ lạm phát tái bùng phát trong tương lai không xa.
Bài học từ lịch sử và lối thoát bị thu hẹp
Trên các phương tiện truyền thông xã hội, không ít người đã dùng từ “Weimar” để ám chỉ Cộng hòa Weimar của Đức những năm 1920, thời kỳ siêu lạm phát do in tiền tràn lan để trả nợ. Tuy nhiên, phần lớn các nhà kinh tế cho rằng phép so sánh này là không chính xác.
Bối cảnh của nước Mỹ ngày nay khác biệt căn bản với một thể chế vững chắc và đồng USD vẫn giữ vị thế tiền tệ dự trữ toàn cầu. Nguy cơ trước mắt không phải là siêu lạm phát kiểu Weimar, mà chính là “vòng xoáy nợ” như đã phân tích - một cuộc khủng hoảng tín nhiệm có thể làm tê liệt khả năng vay mượn của chính phủ.
Lịch sử cũng cho thấy Hoa Kỳ từng đối mặt với gánh nặng nợ nần tương tự. Sau Thế chiến II, tỷ lệ nợ/GDP đạt đỉnh 106% vào năm 1946, bằng sự kết hợp của tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, lạm phát vừa phải và kỷ luật ngân sách tương đối, Mỹ đã giảm tỷ lệ này xuống còn 23% vào năm 1974.
Bài học then chốt là không có phép màu, mà cần một chiến lược tổng hợp ba trụ cột: thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, cải cách chi tiêu hiệu quả, và cơ cấu lại nguồn thu ngân sách. Tuy nhiên, thực tế hiện tại đầy thách thức khi chính trị phân cực tại Washington khiến bất kỳ động thái cải cách lớn nào, dù là cắt giảm chi tiêu hay tăng thuế, đều vấp phải sự phản đối quyết liệt.
Giai đoạn “Dịch vụ Nợ” đã chính thức bắt đầu. Những con số kỷ lục của năm 2025 là hồi chuông cảnh báo rõ ràng nhất rằng con đường tài khóa hiện tại của nước Mỹ là không thể duy trì. Các nhà hoạch định chính sách đang bị dồn vào thế phải lựa chọn giữa những giải pháp đầy khó khăn: tăng thuế, cắt giảm mạnh các chương trình chi tiêu, hoặc chấp nhận rủi ro cao hơn từ việc mất kiểm soát nợ.
Mỗi lựa chọn đều mang theo những hệ lụy nặng nề, không chỉ cho nền kinh tế Mỹ mà còn cho sự ổn định tài chính và triển vọng tăng trưởng của toàn cầu trong suốt thập kỷ tới. Tương lai của đồng USD, của thị trường trái phiếu toàn cầu, và của trật tự tài chính quốc tế hiện hữu đang phụ thuộc vào cách nước Mỹ đối mặt với cột mốc nghìn tỷ USD đầy cay đắng này.