Lời nói đầu:Ông Phan Đức Trung thẳng thắn cảnh báo: Chưa sàn giao dịch nào tại Việt Nam đủ năng lực bảo đảm an toàn lưu ký tài sản mã hóa. Phân tích chuyên sâu về thách thức công nghệ, cơ hội nghìn tỷ và giải pháp đồng bộ cho thị trường tài sản số Việt Nam.
Tiềm năng của thị trường tài sản số toàn cầu có thể lên tới 16.000 tỷ USD vào năm 2030, nhưng để nắm bắt cơ hội, Việt Nam cần giải quyết đồng bộ bài toán an ninh công nghệ, nhân lực và khung pháp lý - một thách thức mà các chuyên gia cho rằng chưa sàn giao dịch nào trong nước hiện nay có đủ năng lực đảm đương.

Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam - Nguồn: Viettimes
Trong phiên thảo luận quan trọng tại Diễn đàn Triển vọng thị trường vốn Việt Nam 2026, ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain và Tài sản số Việt Nam, đã đưa ra một đánh giá thẳng thắn: hiện tại, chưa có sàn giao dịch tài sản mã hóa nào trong nước thực sự sở hữu đủ nhân lực và công nghệ để đảm bảo an toàn cho nghiệp vụ lưu ký phức tạp.
Nhận định này được đưa ra trong bối cảnh thị trường toàn cầu đang chứng kiến sự dịch chuyển mạnh mẽ với sự tham gia của các định chế tài chính chuyên nghiệp và tiềm năng khổng lồ từ xu hướng token hóa.
Từ tiềm năng toàn cầu đến thực trạng tại Việt Nam
Thị trường tài sản số thế giới đã bước sang một giai đoạn trưởng thành mới. Sau giai đoạn sơ khai với những câu chuyện đổ vỡ như sàn FTX, thị trường đang chứng kiến sự tham gia sâu rộng của các định chế tài chính truyền thống.
Các ngân hàng lớn như JPMorgan, HSBC hay Ngân hàng Công thương Trung Quốc (ICBC) đã và đang tích hợp blockchain vào hệ thống core banking, nâng năng lực xử lý lên mức hàng trăm nghìn giao dịch mỗi giây.
Xu hướng token hóa tài sản được dự báo sẽ tạo ra một thị trường khổng lồ, với giá trị có thể chiếm khoảng 10% GDP toàn cầu vào năm 2030, tương đương 16.000 tỷ USD.
Tại Việt Nam, dù khung pháp lý đang dần được hình thành thông qua Nghị quyết 05 về thí điểm thị trường tài sản mã hóa, thực tế cho thấy vẫn tồn tại nhiều khoảng trống đáng kể.
Ông Phan Đức Trung chỉ ra rằng, dòng vốn gắn với tài sản số trong nước có quy mô rất lớn nhưng chưa được phản ánh đầy đủ trong các thống kê chính thức.
Việt Nam thường xuyên nằm trong top 10 quốc gia hàng đầu thế giới về mức độ chấp nhận tài sản mã hóa, với một bộ phận không nhỏ lao động tự do sẵn sàng nhận thu nhập qua các kênh này.
Những khác biệt cốt lõi
Sự khác biệt giữa tài sản số và tài chính truyền thống không chỉ nằm ở khái niệm, mà xuất phát từ chính nền tảng công nghệ cốt lõi. Ông Phan Đức Trung đưa ra một phép so sánh dễ hiểu: trong thị trường chứng khoán, hệ thống khớp lệnh đóng vai trò xử lý trung tâm, tương tự như GPU; trong khi đó, blockchain đảm nhiệm chức năng ghi nhận và xác thực, giống như CPU.
Với các mô hình hiện đại, hai lớp này cần được tách bạch: hoạt động khớp lệnh được xử lý độc lập, còn khâu thanh toán - quyết toán được ghi nhận trên blockchain.
Một khác biệt lớn khác nằm ở nhịp vận hành của thị trường. Nếu hệ thống ngân hàng truyền thống hoạt động theo khung thời gian cố định, thị trường tài sản số lại vận hành liên tục 24/7, cho phép tính toán lợi suất theo thời gian thực, thậm chí theo từng phút. Sự thay đổi này tạo ra chuyển biến đáng kể về thanh khoản và tốc độ luân chuyển dòng tiền.
Điển hình là sự phát triển áp đảo của stablecoin trong thanh toán, hoán đổi và lưu trữ giá trị. Loại tài sản này thậm chí đang được sử dụng rộng rãi hơn cả tiền kỹ thuật số do ngân hàng trung ương phát hành, một phần do người dùng lo ngại các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư.
Thách thức từ những lỗ hổng công nghệ
Chuyên gia Phan Đức Trung cảnh báo, công nghệ và nguồn nhân lực là những khoảng trống lớn của Việt Nam trong lĩnh vực này. Các vụ hack sàn giao dịch, như những sự cố từng xảy ra tại Hàn Quốc, không chỉ do lỗi phần mềm thông thường mà còn có thể xuất phát từ lỗ hổng trong mô hình toán học, cho phép tin tặc giải mã hành vi mà không cần biết khóa bảo mật.
Nghiệp vụ lưu ký tài sản số có độ phức tạp vượt trội so với lưu ký chứng khoán truyền thống. Nó bao gồm cả lưu ký “off-chain” (ngoài chuỗi) và “on-chain” (trên chuỗi), đòi hỏi hệ thống bảo mật đa lớp và chuyên sâu.
“Hiện tại, chưa có sàn giao dịch nào tại Việt Nam thực sự sở hữu đủ nhân lực và công nghệ để đảm bảo an toàn cho nghiệp vụ lưu ký phức tạp này”, ông nhấn mạnh.
Thách thức này đòi hỏi Việt Nam cần tập trung giải quyết bài toán thiếu hụt nhân lực chất lượng cao và đầu tư nghiêm túc vào hạ tầng công nghệ bảo mật, đặc biệt là công nghệ lưu ký - thứ được ví như “xương sống” của toàn bộ hệ sinh thái tài sản số.
Việt Nam đang bỏ lỡ cơ hội thanh toán quốc tế
Bà Lê Vũ Hương Quỳnh, Giám đốc khu vực Châu Á-Thái Bình Dương của Tether - đơn vị phát hành stablecoin USDT lớn nhất thế giới, đã chỉ ra một thực tế đáng suy ngẫm. Trong khi doanh nghiệp Trung Quốc đã sử dụng tài sản mã hóa để mua hàng từ châu Phi và Mỹ Latinh, thì doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa có “cửa” thanh toán chính thức cho loại hình này.
Bà Quỳnh giải thích: “Dòng vốn tài sản mã hóa đang chảy mạnh từ Mỹ Latin và châu Phi về Hong Kong. Nhiều doanh nghiệp tại Trung Quốc và châu Á khi xuất khẩu sang các khu vực này, đối tác ngày càng có xu hướng thanh toán bằng tài sản mã hóa. Trong khi đó, doanh nghiệp tại Việt Nam và Đài Loan hiện chưa có khung pháp lý cho phép nhận thanh toán bằng tài sản mã hóa để hợp thức hóa hồ sơ kế toán và pháp lý”.
Hệ quả là các trung gian tại Hong Kong và Singapore đang đứng ra nhận tài sản mã hóa từ bên nhập khẩu, sau đó phát hành LC và thanh toán cho bên xuất khẩu bằng USD. “Nếu Việt Nam không sớm mở cửa, toàn bộ giá trị gia tăng này sẽ nằm ngoài lãnh thổ và doanh nghiệp Việt Nam không hưởng được lợi ích”, bà Quỳnh cảnh báo.
Bà cũng chỉ ra sự thiếu kết nối giữa hai hệ sinh thái: dù Việt Nam đạt tỷ lệ thanh toán không tiền mặt tại đô thị trên 70%, hệ thống ngân hàng và các nền tảng blockchain vẫn vận hành như hai thế giới song song, chưa thực sự tích hợp. Trong khi đó, các quốc gia đi đầu như Singapore và Hong Kong đã giải quyết vấn đề này bằng cách tích hợp trực tiếp các đối tác on-ramp/off-ramp, cho phép chuyển đổi liền mạch giữa tài sản mã hóa và tiền pháp định ngay trong hệ thống ngân hàng.
Bài học từ quốc tế và giải pháp đồng bộ cho Việt Nam
Kinh nghiệm từ các thị trường đi trước cho thấy, việc làm rõ các định nghĩa pháp lý có thể tạo ra tác động tích cực nhanh chóng. Tại Nhật Bản, chỉ trong vòng 12 tháng sau khi làm rõ các định nghĩa pháp lý vào năm 2023, đã có hơn 54 định chế tài chính tham gia thị trường tài sản mã hóa.
Tương tự, Dubai và Abu Dhabi sau đại dịch đã chủ động tạo cơ chế mở, thu hút nhiều doanh nghiệp chuyển trụ sở đăng ký từ Hong Kong và Singapore sang khu vực UAE.
Theo đại diện Tether, Việt Nam cần có hướng dẫn cụ thể hơn về việc các sàn giao dịch trong nước được phép tương tác với thanh khoản quốc tế như thế nào, vai trò của nhà tạo lập thị trường, cũng như cơ chế đánh giá rủi ro khi kết nối với sàn giao dịch nước ngoài.
Ông Phan Đức Trung nhấn mạnh đến yêu cầu về tính đồng bộ trong giải pháp: “Thách thức lớn nhất là làm sao đồng bộ giữa các vấn đề nhân lực, công nghệ, khung pháp lý, tuân thủ. Đồng bộ ở đây nghĩa là chúng ta phải giải bài toán một cách tổng thể, đồng thời”.
Ông ví von: “Đã có một dây chuyền sản xuất giày thì không thể 'mỗi bên chạy một kiểu', bên trái làm theo một hướng, bên phải làm theo hướng khác, rồi chờ xem bên nào thành công. Như vậy, sẽ rất lãng phí nguồn lực”.
Về phía bảo vệ nhà đầu tư, việc áp dụng tiêu chuẩn báo cáo, công bố thông tin và giám sát theo thời gian thực, kết hợp các giải pháp truy vết giao dịch phi pháp trên blockchain, có thể giúp xây dựng một thị trường tài sản số minh bạch, thậm chí minh bạch hơn cả thị trường truyền thống.