Lời nói đầu:Bộ Công an đề xuất xây dựng Ví điện tử Quốc gia duy nhất gắn VNeID, hứa hẹn thay đổi thị trường thanh toán số đang thống trị bởi MoMo, ZaloPay. Phân tích tác động đến dịch vụ công, người dùng và cuộc đua với các ví điện tử lớn.
Một đề xuất từ Bộ Công an về việc xây dựng một ví điện tử quốc gia duy nhất gắn với VNeID có thể thay đổi toàn bộ cục diện thị trường thanh toán số vốn đang được thống trị bởi các tên tuổi lớn như MoMo, ZaloPay, Viettel Money và ShopeePay.

Bối cảnh thị trường ví điện tử Việt Nam hiện nay được đánh giá là phân mảnh và thiếu một công cụ thanh toán thống nhất từ Nhà nước. Trong khi các doanh nghiệp cạnh tranh khốc liệt để giành thị phần, thì kênh thanh toán hai chiều giữa công dân và Nhà nước vẫn chưa thực sự chủ động và trực tiếp.
Đề xuất Ví điện tử quốc gia nằm trong dự thảo Nghị quyết về phát triển công dân số mà Bộ Công an đang xin ý kiến. Nếu được thông qua, nền tảng này sẽ trở thành kênh chi trả an sinh xã hội, lương hưu, trợ cấp chính thống, đồng thời là cổng thanh toán dịch vụ công (thuế, phí, phạt) tích hợp với các tài khoản ngân hàng và ví điện tử hiện có.
Thị trường ví điện tử: Sự phân mảnh và chuyển mình
Thị trường thanh toán số Việt Nam đã trải qua một hành trình 15 năm đầy biến động, từ thời kỳ bùng nổ với những cuộc đua khuyến mãi không phanh đến giai đoạn chọn lọc khắc nghiệt, nơi các doanh nghiệp phải xây dựng hệ sinh thái bền vững để tồn tại.
Sự phát triển bùng nổ giai đoạn 2018-2023 cho thấy số lượng và giá trị giao dịch qua ví điện tử tăng trưởng hai con số hằng năm, lần lượt là 80,4% và 83,5%. Tuy nhiên, đằng sau những con số hào nhoáng là một thực tế phũ phàng: nhiều ví điện tử chỉ tồn tại nhờ “bơm” vốn để tặng khuyến mãi, thiếu một lộ trình sinh lời rõ ràng và không tạo ra được sự khác biệt thực sự cho người dùng.
Sau giai đoạn này, thị trường dần đi vào quỹ đạo ổn định với sự thống trị của một số ít cái tên lớn. Đến hết tháng 9/2025, trong tổng số 49 tổ chức được cấp phép cung ứng ví điện tử, chỉ có gần 30,35 triệu ví đang thực sự hoạt động, chiếm 61,26% tổng số ví đã kích hoạt, với tổng số dư khoảng 3.110 tỷ đồng. Điều này cho thấy một sự tập trung cao độ, khi phần đông các ví điện tử còn lại chỉ sở hữu thị phần “teo tóp” dưới 5%.
Nội hàm và tầm nhìn của ví điện tử quốc gia
Đề xuất của Bộ Công an không đơn thuần là việc ra đời thêm một ứng dụng thanh toán. Nó là một bước đi chiến lược nhằm hiện thực hóa khái niệm “công dân số” - một trụ cột quan trọng trong quá trình chuyển đổi số quốc gia.
Mục tiêu cốt lõi của ví điện tử gắn VNeID là giải quyết bài toán thanh toán hai chiều giữa công dân và Nhà nước. Hiện tại, kênh thanh toán này vẫn còn nhiều manh mún, chưa tạo ra sự chủ động và trực tiếp. Ví điện tử quốc gia sẽ trở thành công cụ chi trả thống nhất cho các chính sách an sinh xã hội như lương hưu và trợ cấp. Đồng thời, nó cũng sẽ là cổng thanh toán dịch vụ công tích hợp, cho phép người dùng dễ dàng thanh toán thuế, phí, phạt chỉ với vài thao tác.
Một điểm đáng chú ý là nền tảng này được thiết kế để tích hợp và liên thông với các tài khoản ngân hàng, các ví điện tử tư nhân và các phương thức thanh toán khác. Điều này cho thấy cách tiếp cận hợp tác và bổ trợ, thay vì cạnh tranh loại bỏ hoàn toàn các dịch vụ hiện có.
Tác động đến hệ sinh thái tài chính số hiện tại
Sự xuất hiện của một “người chơi” do Nhà nước dẫn dắt chắc chắn sẽ tạo ra những thay đổi lớn trong hệ sinh thái thanh toán số vốn đã định hình. Các ví điện tử tư nhân lớn như MoMo, ZaloPay, Viettel Money và ShopeePay hiện đang nắm giữ phần lớn thị phần người dùng. Mỗi bên đã xây dựng cho mình một thế mạnh riêng: MoMo với tham vọng trở thành siêu ứng dụng thông qua các thương vụ M&A và đầu tư; ShopeePay khai thác nền tảng thương mại điện tử khổng lồ của Shopee; Viettel Money tận dụng mạng lưới viễn thông rộng khắp.
Câu hỏi đặt ra là liệu ví điện tử quốc gia sẽ cạnh tranh trực diện hay sẽ đóng vai trò là một hạ tầng nền tảng, nơi các dịch vụ tư nhân có thể kết nối vào? Theo mô tả từ dự thảo, khả năng cao sẽ là kịch bản thứ hai. Ví quốc gia có thể trở thành một “cổng kết nối” bắt buộc cho các giao dịch với Nhà nước, trong khi các ví tư nhân tiếp tục phát triển mạnh trong lĩnh vực thương mại và tiêu dùng cá nhân.
Sự phát triển này cũng cần được đặt trong bối cảnh rộng hơn của chính sách xác thực sinh trắc học. Theo Thông tư mới của Ngân hàng Nhà nước có hiệu lực từ đầu năm 2026, việc mở và sử dụng tài khoản ngân hàng sẽ yêu cầu xác thực thông tin sinh trắc học đối chiếu với Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư thông qua CCCD gắn chip hoặc tài khoản VNeID. Điều này tạo ra một sự gắn kết tự nhiên giữa danh tính số và giao dịch tài chính, làm nền tảng vững chắc cho sự ra đời của ví điện tử quốc gia.
Những thách thức và triển vọng
Để ý tưởng này đi vào cuộc sống, một số thách thức lớn cần được giải quyết. Trước hết là vấn đề khuôn khổ pháp lý đặc thù. Bộ Công an đã đề xuất rà soát, bổ sung Luật Ngân hàng Nhà nước và Luật Các tổ chức tín dụng để tạo ra cơ chế pháp lý riêng cho ví điện tử quốc gia. Đây là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp liên ngành giữa Bộ Công an, Ngân hàng Nhà nước và các bộ, ngành liên quan.
Thách thức thứ hai nằm ở khả năng tích hợp kỹ thuật với vô số hệ thống ngân hàng, ví điện tử tư nhân và cổng dịch vụ công hiện có. Việc đảm bảo tính bảo mật cao nhất cho một nền tảng xử lý các giao dịch nhạy cảm như lương hưu, trợ cấp và thuế cũng là một yêu cầu sống còn.
Tuy nhiên, triển vọng là rất lớn nếu dự án thành công, nó sẽ tạo ra một bước nhảy vọt trong việc hiện đại hóa hệ thống phúc lợi và dịch vụ công, giúp người dân, đặc biệt là người cao tuổi, người ở vùng sâu vùng xa, tiếp cận các chính sách xã hội một cách thuận tiện và minh bạch hơn.
Về mặt kinh tế, nó có thể thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa tỷ lệ thanh toán không dùng tiền mặt, một mục tiêu quan trọng của Chính phủ trong nhiều năm qua. Dự báo từ Statista cho thấy, tổng giá trị giao dịch thanh toán số tại Việt Nam dự kiến đạt 36,62 tỷ USD vào năm 2026, và một ví điện tử quốc gia hiệu quả có thể là chất xúc tác để đạt và vượt con số này.
Đề xuất ví điện tử quốc gia gắn VNeID của Bộ Công an mở ra một chương mới đầy tham vọng trong câu chuyện chuyển đổi số tại Việt Nam. Nó không chỉ là một công cụ thanh toán, mà còn là một mảnh ghép quan trọng để hoàn thiện bức tranh công dân số, nơi mỗi người dân có một danh tính số duy nhất, an toàn và được sử dụng xuyên suốt trong mọi tương tác với Nhà nước và nền kinh tế.
Thành công của ý tưởng này sẽ phụ thuộc rất lớn vào sự phối hợp nhịp nhàng giữa các cơ quan quản lý, chiến lược triển khai kỹ thuật khả thi và quan trọng nhất, là sự chấp nhận và tin tưởng từ hàng triệu người dân.